Có 2 kết quả:

肃然 sù rán ㄙㄨˋ ㄖㄢˊ肅然 sù rán ㄙㄨˋ ㄖㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) respectful
(2) solemn
(3) awed

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) respectful
(2) solemn
(3) awed

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0