Có 2 kết quả:
肃然 sù rán ㄙㄨˋ ㄖㄢˊ • 肅然 sù rán ㄙㄨˋ ㄖㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) respectful
(2) solemn
(3) awed
(2) solemn
(3) awed
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) respectful
(2) solemn
(3) awed
(2) solemn
(3) awed
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0